Trên thế giới hiện nay, bệnh thoát vị đĩa đệm đã trở thành một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và ngày càng gia tăng. Đây là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống xương, cột sống và gây ra nhiều biến chứng đau đớn cho người bệnh. Vậy làm sao để có thể nhận biết được bản thân có mắc bệnh thoát vị đĩa đệm không? Trong bài viết này, sẽ đưa ra những dấu hiệu của bệnh thoát vị đĩa đệm để từ đó giúp bạn nhận ra và đưa ra các biện pháp phòng ngừa và chữa trị hiệu quả.

Bệnh thoát vị đĩa đệm là gì?

Bệnh thoát vị đĩa đệm
Bệnh thoát vị đĩa đệm

Bệnh thoát vị đĩa đệm, còn được gọi là thoát vị đĩa đệm lưng, là một tình trạng khi đĩa đệm trong cột sống bị di chuyển đến mức bị nứt rạn. Đĩa đệm là các đĩa nhỏ và đàn hồi nằm giữa các xương sống trong cột sống. Chúng giúp giảm ma sát và hấp thụ va chạm giữa các xương sống khi chúng di chuyển.

Khi thoát vị đĩa đệm xảy ra, một phần của đĩa đệm có thể bị dẫn đến vị trí không đúng, gây áp lực lên các dây thần kinh gần đó. Bất kỳ phần nào của cột sống đều có thể bị thoát vị đĩa đệm, tuy nhiên, thoát vị đĩa đệm thắt lưng và thoát vị đĩa đệm cổ là hai trường hợp phổ biến nhất. Điều này xuất phát từ sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thói quen sinh hoạt hàng ngày lên các vị trí này.

Có tổng cộng 4 giai đoạn trong bệnh thoát vị đĩa đệm:

  • Giai đoạn 1: Đĩa đệm bắt đầu biến dạng nhưng vòng bao xơ chưa rách. Người bệnh có thể thỉnh thoảng bị tê tay, tê chân, không đau nhức nên hầu hết không ai nhận ra rằng họ đang mắc bệnh.
  • Giai đoạn 2: Vòng xơ bị rách một phần, nhân nhầy bắt đầu thoát ngay chỗ vòng xơ yếu, làm cho đĩa đệm phình to. Tuy nhiên, cơn đau vẫn chưa rõ ràng.
  • Giai đoạn 3: Vòng xơ bị rách hoàn toàn, nhân nhầy lồi ngoài và chèn ép vào các rễ thần kinh. Thường thì người bệnh mới bắt đầu điều trị khi đã trải qua sự đau đớn của các cơn đau.
  • Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất. Tình trạng chèn ép vào các rễ thần kinh kéo dài gây ra các biến chứng nguy hiểm. Cơn đau nhức dữ dội và dai dẳng ảnh hưởng nêm trọng đến sức khỏe và tâm lý của người bệnh.

Nguyên nhân dẫn đến bệnh thoát vị đĩa đệm

Bệnh thoát vị đĩa đệm là một tình trạng khi đĩa đệm trong cột sống bị tổn thương và dịch chuyển ra khỏi vị trí bình thường của nó. Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh thoát vị đĩa đệm có thể bao gồm:

  • Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể là một nguyên nhân chính dẫn đến tho vị đĩa đệm. Khi tuổi tác tăng, các đĩa đệm trong cột sống mất đi tính linh hoạt và đàn hồi, dẫn đến khả năng dễ bị tổn thương và thoát vị.
  • Tác động vật lý: Các hoạt động vận động mạnh, như nâng vật nhưng sai cách, vận động quá mức, hay chạm mạnh vào vùng lưng có thể gây tổn thương cho đĩa đệm và dẫn đến thoát vị.
  • Vấn đề cơ bản về cột sống: Một số vấn đề cơ bản về cột sống, như thoái hóa đốt sống, viêm khớp dạng thấp, hay bệnh trĩ đĩa đệm, có thể làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Các yếu tố di truyền: Một số người có yếu tố di truyền gia đình cho bệnh thoát vị đĩa đệm. Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh này, bạn có khả năng cao hơn để phát triển bệnh.
  • Lối sống không lành mạnh: Lối sống không lành mạnh, như thiếu hoạt động vận động, tăng cân, hút thuốc lá, và căng thẳng, có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh thoát vị đĩa đệm.

Dấu hiệu của bệnh thoát vị đĩa đệm

Dấu hiệu của bệnh thoát vị đĩa đệm
Dấu hiệu của bệnh thoát vị đĩa đệm

Bệnh thoát vị đĩa đệm là một tình trạng khi đĩa đệm trong cột sống bị tổn thương hoặc dịch chuyển khỏi vị trí bình thường, gây áp lực và gây đau. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của bệnh thoát vị đĩa đệm:

  • Đau lưng: Đau có thể xuất hiện ở vùng lưng dưới hoặc cổ lưng, tùy thuộc vào vị trí thoát vị đĩa đệm. Đau có thể lan các khu vực khác như hông, mông, chân.
  • Giảm khả năng cử động: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, nâng đồ nặng hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Có thể có cảm giác yếu đuối trong các vùng cơ liên quan đến vùng bị tổn thương.
  • Co giật cơ: Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra co giật và co cứng cơ xung quanh vùng bị ảnh hưởng. Bạn có thể thấy các cơn co giật cơ bất thường hoặc khó kiểm soát.
  • Giảm cảm giác và sức mạnh: Bạn có thể cảm nhận tê, mất cảm giác hoặc buồn chân ở vùng bị ảnh hưởng. Sức mạnh cũng có thể bị suy giảm và khó thực hiện các động tác như đi bộ hay nắm vật.
  • Vị trí ngồi không thoải mái: Người bị thoát vị đĩa đệm thường không thể ngồi trong thời gian dài mà không gặp khó khăn hoặc đau lưng.
  • Cảm giác kiến thức: Đau có thể được mô tả như là cảm giác đau nhức, nhói, hoặc đâm. Một số người cũng có thể trải qua cảm giác cháy rát, ngứa hoặc cảm giác giống như điện chạy qua vùng bị ảnh hưởng.
  • Vận động bị hạn chế: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc cúi xuống, xoay người hoặc duỗi thẳng lưng. Thậm chí có thể gặp khó khăn trong việc đi lại  trong thời gian dài.
  • Đau lan ra chân: Một số bệnh nhân có thể trải qua hiện tượng đau lan từ vùng lưng xuống chân, theo đường dây thần kinh bị ảnh hưởng. Đau có thể đi kèm với cảm giác tê, buốt hoặc điều chỉnh cảm giác.
  • Cảm giác tê : Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác tê hoặc đau nhức ở vùng bị tổn thương, chẳng hạn như chân, ngón tay hoặc khu vực xung quanh.
  • Yếu đau khi nói chuyện hoặc ho: Thoát vị đĩa đệm cổ có thể gây ra các triệu chứng như yếu đau khi nói chuyện hoặc ho, do áp lực lên dây thần kinh cổ.

Các biến chứng của thoát vị đĩa đệm

Các biến chứng của thoát vị đĩa đệm
Các biến chứng của thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và chữa trị đúng cách. Tình trạng này gây ra những cơn đau khó chịu và phiền toái, ảnh hưởng đến khả năng vận động hàng ngày. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra:

  • Khó khăn trong việc vận động các chi, mất khả năng lao động.
  • Tổn thương thần kinh cánh tay.
  • Gây rối loạn cảm giác, bao gồm tê tay, tê chân, mất cảm giác nhiệt đới và lạnh.
  • Tổn thương thần kinh tay, dẫn đến khả năng không thể nhấc mũi chân và gót chân, và sau một thời gian dài có thể dẫn đến teo cơ chân.
  • Rối loạn chức năng bàng quang hoặc ruột, gây ra vấn đề về tiểu tiện và đại tiện không tự chủ.
  • Bại liệt và tàn phế.

Điều trị và phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm

Phương pháp điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm

Phương pháp điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm
Phương pháp điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm

Có 2 phương pháp chính để điều trị bệnh lý đĩa đệm là bảo tồn và phẫu thuật. Quyết định về phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và mong muốn của người bệnh, được tư vấn bởi bác sĩ.

Trong trường hợp đĩa đệm di lệch chưa gây chèn ép dây thần kinh, người bệnh có thể chỉ cần sử dụng thuốc và tham gia vào liệu pháp vật lý. Nếu sau quá trình điều trị nội khoa tích cực mà bệnh không giảm hoặc có dấu hiệu tiến triển nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề xuất phu thuật.

  • Sử dụng thuốc

Một số loại thuốc được sử dụng để giảm triệu chứng của đĩa đệm di lệch bao gồm thuốc giảm đau acetaminophen, thuốc chống viêm không steroid hoặc corticosteroid, thuốc giãn cơ và thuốc chống đau dành cho thần kinh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá liều các loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ không mong muốn như chóng mặt, buồn nôn, dị ứng. Nếu lạm dng, chúng cũng có thể gây viêm loét dạ dày, suy giảm chức năng gan và thận, cũng như làm giảm độ chắc của xương. Do đó, người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc.

  • Vật lý trị liệu

Bên cạnh việc sử dụng thuốc, người bệnh có thể kết hợp với vật lý trị liệu để giảm đau và giới hạn sự chèn ép dây thần kinh do tư thế không đúng trong hoạt động hàng ngày, được hướng dẫn bởi các chuyên gia và kĩ thuật viên có kinh nghiệm. Người bệnh được khuyến cáo không tự ý tập luyện để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho cột sống.

  • Phẫu thuật

Hiện nay, có các phương pháp phu thuật để điều trị thoát vị đĩa đệm bao gồm mổ m, mổ nội soi, và tiêu hủy nhân nhầy bằng men chymopapain. Tuy nhiên, những phương pháp này vẫn có những hạn chế và tim ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ nhiễm trùng, dị ứng với men tiêu nhân nhầy, liệt dây thần kinh, và nguy cơ tử vong.

Cách phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm

Cách phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm
Cách phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm

Để giúp tăng cường sự dẻo dai cho khớp và phòng ngừa thoát vị đĩa đệm khi còn trẻ, có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Tập thể dục đều đặn bao gồm các bài tập như thái cực quyền, bơi lội, yoga và đi bộ. Đây là những hoạt động giúp tăng cường sự linh hoạt của khớp và duy trì sức khỏe chung.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý. Việc duy trì trọng lượng cân đối giúp giảm tải lên các khớp, đồng thờ giảm nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Ngồi làm việc với tư thế đúng, giữ thẳng lưng. Sau khoảng 1-2 giờ ngồi, hãy đứng dậy và đi lại, thực hiện một số động tác nhẹ để giảm căng thẳng cho khớp và cơ.
  • Tránh mang và nâng vật quá sức. Khi cần chuyển vật nặng, hãy sử dụng công cụ hỗ trợ hoặc nhờ sự giúp đỡ của người khác để tránh gây căng thẳng cho khớp và cột sống.
  • Chế độ ăn uống khoa học bổ sung canxi, vitamin D, Glucosamine và Chondroitin để nuôi dưỡng khớp khỏe mạnh. Các chất này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự linh hoạt và bảo vệ lớp.
  • Hạn chế hút thuốc, không sử dụng chất kích thích như ma túy và giới hạn uống rượu bia. Những thói quen này có thể gây tổn hại cho khớp và ảnh hưởng đến sức khỏe chung.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến khớp và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi bị bệnh thoát vị đĩa đệm

Giai đoạn bị bệnh thoát vị đĩa đệm, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề sau để tránh gặp phải những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra:

  • Giới hạn thời gian nằm: Nghỉ ngơi trong 1-2 ngày sẽ giảm đau lưng và chân, nhưng không nên nằm quá lâu để tránh co cứng và giảm linh hoạt. Thay vào đó, nên thực hiện các động tác thể dục nhẹ nhàng và bài tập yoga để giúp phục hồi nhanh hơn.
  • Chọn đệm phù hợp: Đệm làm từ cao su tự nhiên hoặc cao su nhân tạo, có độ dày và độ cứng vừa phải, sẽ giúp kéo giãn cột sống một cách tự nhiên và giảm đau khi ngủ.
  • Tránh ngồi xổm: Ngồi xổm có thể làm tình trạng thoát vị đĩa đệm trở nặng hơn và khó chữa khỏi. Tư thế này tăng lực nén lên cột sống và đĩa đệm, gây đau lưng và thoát vị đĩa đệm.
  • Chú ý tư thế nằm: Tư thế nằm ảnh hưởng đến cột sống và chất lượng giấc ngủ. Một số tư thế nằm khuyến nghị cho người tho vị đĩa đệm bao gồm: nằm nghiêng và co gối, nằm sấp và kê gối dưới bụng, nằm nghiêng và kê gối giữa hai chân, nằm ngửa và kê gối dưới chân.
  • Tránh các môn thể thao có động tác vặn người: Chơi golf, cầu lông, tennis có động tác vặn người có thể làm thoát vị đĩa đệm trở nên nghiêm trọng hơn. Động tác vặn tăng áp lực lên đĩa đệm và căng dây chằng lưng, gây đau đớn.
  • Cẩn trọng trong tư thế sinh hoạt: Thay đổi tư thế thường xuyên và duy trì tư thế đứng và đi lại đúng cách. Khi muốn đứng lên từ thế nằm, hãy chuyển tư thế từ từ, ngồi dậy trước rồi mới đứng lên, tránh đứng dậy đột ngột để tránh tổn thương cơ lưng.

Bên cạnh đó, để hỗ trợ bệnh thoát vị đĩa đệm, bạn có thể sử dụng máy điện sinh học DDS, với nguyên lý dựa trên máy vật lý trị liệu chuyên dụng giúp hồi phục thoát khỏi bệnh thoát vị đĩa đệm. Có thể tham khảo chi tiết thông tin về máy DDS qua đường link: https://vatlytrilieu.vn/may-dien-sinh-hoc-dds

Trên thực tế, dấu hiệu của bệnh thoát vị đĩa đệm có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Tuy nhiên, việc biết sớm các dấu hiệu này là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và giảm thiểu các biến chứng tiềm ẩn. Tóm lại, việc nhận biết và hiểu rõ dấu hiệu của bệnh thoát vị đĩa đệm là quan trọng để có thể xử lý vấn đề này một cách kịp thời. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi cần thiết để duy trì sức khỏe và sự thoải mái hàng ngày.